Danh sách bài viết theo chuyên mục
Danh sách sinh viên không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp khóa 40
Hệ Cao đẳng chính quy
STT | Họ tên | Ngày sinh | Xếp loại rèn luyện toàn khóa | Điểm TBC toàn khóa | Các HP chưa đạt | Ghi chú |
NGÀNH: TIN HỌC ỨNG DỤNG | ||||||
1 | Phạm Anh Khoa | 12/4/1995 | TB Khá | 5.99 | CSLTTT, CĐPCNC | 40THUD |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT | ||||||
2 | Trần Văn Chinh | 20/11/1993 | TB Khá | 6.4 | GDTC1, TTHCM | 40KTNL1 |
3 | Nguyễn Đức Diễn | 9/3/1992 | Khá | 6.43 | Trung bình khá | 40KTNL2 |
4 | Vũ Văn Long | 4/1/1992 | TB Khá | 6.09 | Trung bình khá | 40KTNL2 |
5 | Đỗ Khắc Quyền | 3/7/1995 | Khá | 6.2 | GDTC1, GDTC2, KT Sấy, NLTĐ ĐC&ĐK | 40KTNL2 |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG | ||||||
6 | Nguyễn Văn Quân | 27/02/1994 | Tốt | 6.49 | TTVTCN2 | 40ĐTTT2 |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ | ||||||
7 | Ngô Đình Quyền | 26/12/1995 | TB Khá | 5.44 | KTĐL, Toán 2, TBĐCN, TTĐCB, TĐ Đ | 40ĐĐT1 |
8 | Lưu Nam Khang | 28/10/1993 | TB Khá | 5.42 | Hóa ĐC, KTĐL, Toán 2, TBĐCN, TTKTS, TĐ Đ, KTCN, KTCSN | 40ĐĐT2 |
9 | Nguyễn Văn Sĩ | 3/7/1994 | Trung bình | 5.35 | VLĐC, Hóa ĐC, Toán 2, GDTC1,2 | 40ĐĐT2 |
10 | Mai Thanh Hà | 20/12/1995 | Khá | 6.19 | Anh2 | 40ĐĐT3 |
11 | Đoàn Duy Hải | 31/10/1995 | TB Khá | 5.8 | Anh1 | 40ĐĐT3 |