Danh sách bài viết theo chuyên mục
STT | Họ tên | Ngày sinh | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Học kỳ 3 | Học kỳ 4 | HT <5 | HP <5 | TBC | |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||
1 | Nguyễn Tuấn An | 19/11/1996 | 7.1 | 8 | 5.6 | 5.4 | 5.2 | 6.1 | 7 | 5.9 | 8.4 | 5.8 | 6.7 | 6.7 | 5.7 | 7.3 | 7.6 | 6 | 7.4 | 7.4 | 7 | 6.8 | 6.7 | 5.2 | 7.6 | 7 | 10 | 7 | 8 | 8 | 6.7 | 5.9 | 6 | 6.9 | 6 | 10 | 0 | 0 | 7.2 | |
2 | Lý Thế Duy | 7/1/1996 | 7.5 | 6.6 | 6.2 | 5.6 | 5.7 | 5 | 7 | 5.5 | 6.8 | 6.4 | 6 | 5.7 | 5.4 | 6.3 | 6.9 | 5.8 | 7.9 | 7 | 7 | 6.6 | 6.6 | 5.6 | 7 | 5.1 | 8 | 8.3 | 7.1 | 5.4 | 5.7 | 6.4 | 6 | 5.5 | 6.4 | 8 | 0 | 0 | 6.5 | |
3 | Nguyễn Minh Đức | 12/8/1996 | 6.3 | 8.4 | 7 | 7 | 5.2 | 5.4 | 7.4 | 6.7 | 7.8 | 6.5 | 7.1 | 7 | 6 | 6.3 | 7.7 | 6.8 | 6.1 | 7.2 | 7 | 6.2 | 6.8 | 5.4 | 7 | 7.4 | 9 | 8.7 | 7.7 | 8 | 6.3 | 6.6 | 8 | 6.8 | 7.4 | 9 | 0 | 0 | 7.2 | |
4 | Đàm Đức Hoàng | 29/01/1996 | 8.5 | 8.4 | 6.9 | 8.6 | 5.2 | 6.3 | 6.4 | 6.7 | 7.8 | 7.7 | 7.1 | 7.1 | 6.4 | 7.1 | 7.7 | 6.6 | 7.4 | 7.5 | 7.4 | 7.4 | 8.3 | 6.7 | 8 | 9 | 9 | 9.1 | 9 | 9 | 9.2 | 7 | 7.8 | 9.1 | 8.4 | 9 | 0 | 0 | 7.9 | |
5 | Phạm Văn Hoàng | 21/07/1993 | 7.4 | 7.1 | 7 | 6.6 | 5.1 | 6.8 | 5.8 | 6.4 | 7.5 | 5.6 | 7.1 | 7 | 6.4 | 7 | 7.7 | 7 | 6.8 | 6 | 7 | 6.3 | 6.3 | 7 | 7 | 7 | 8 | 7.1 | 7.4 | 7 | 5.6 | 6.4 | 6.5 | 5 | 5.2 | 8 | 0 | 0 | 6.9 | |
6 | Ngô Văn Hồng | 26/12/1994 | 6 | 8.7 | 6.3 | 6.8 | 5.5 | 5 | 5.4 | 6.3 | 6.5 | 5.3 | 6 | 7.2 | 6.8 | 6.6 | 6.2 | 6 | 8.1 | 6.6 | 6.4 | 6.4 | 7 | 6.6 | 8 | 7.1 | 8 | 7.9 | 8 | 8 | 6.2 | 6.8 | 6.8 | 6.4 | 7.2 | 8 | 0 | 0 | 6.9 | |
7 | Tô Văn Khoa | 4/4/1995 | 6.5 | 7.2 | 6.1 | 7.2 | 5.3 | 5.7 | 6.4 | 6.2 | 7.8 | 6.1 | 7.1 | 7.1 | 6.4 | 7.7 | 7.7 | 6.4 | 8.4 | 7.2 | 8 | 6.2 | 6.8 | 5 | 8 | 8.7 | 9 | 8 | 9 | 9 | 8.5 | 7 | 7.9 | 8.4 | 7 | 9 | 0 | 0 | 7.5 | |
8 | Nguyễn Tiến Mạnh | 17/11/1996 | 7.4 | 6.4 | 6.4 | 6.8 | 5.4 | 6.1 | 6.4 | 6.3 | 7.4 | 6.1 | 5.6 | 7.1 | 6.4 | 6.4 | 7.2 | 6.6 | 7.3 | 7.6 | 6.9 | 7.1 | 5.8 | 5.6 | 7.3 | 6.6 | 8 | 8.1 | 8.1 | 6.9 | 5.8 | 6.4 | 7 | 5.7 | 6.2 | 8 | 0 | 0 | 6.9 | |
9 | Phương Văn Mạnh | 13/03/1996 | 7.3 | 7 | 6 | 7.2 | 5.4 | 6.5 | 5.8 | 6.3 | 7.4 | 5.5 | 7 | 7 | 5.9 | 7.1 | 7 | 7 | 5.3 | 7.2 | 7 | 7.1 | 6.4 | 5.3 | 6.9 | 7 | 9 | 7 | 7.1 | 7 | 5.3 | 6.4 | 5.6 | 6.2 | 6.2 | 9 | 0 | 0 | 7.0 | |
10 | Nguyễn Văn Phúc | 22/03/1996 | 6.3 | 7.2 | 5.6 | 5 | 5.9 | 6.3 | 6.7 | 6 | 6.8 | 5.3 | 6.4 | 7 | 5.7 | 7.4 | 7.6 | 5.6 | 5.5 | 6.9 | 6.3 | 6.3 | 5.5 | 5.4 | 7 | 7.4 | 9 | 8 | 8 | 8 | 6.6 | 6.2 | 8 | 6.6 | 6.6 | 9 | 0 | 0 | 6.9 | |
11 | Nguyễn Quốc Anh Quyết | 14/11/1996 | 9.1 | 5.7 | 5.8 | 5.6 | 5.1 | 5.8 | 5.8 | 5.2 | 8.7 | 5.5 | 6.4 | 6.6 | 6.6 | 6 | 7 | 6 | 6.1 | 6.3 | 6.4 | 6.1 | 5.1 | 5.8 | 7.1 | 7 | 9 | 5.9 | 7.1 | 7.3 | 6.9 | 5.8 | 6 | 6.2 | 6.2 | 9 | 0 | 0 | 6.8 | |
12 | Lê Văn Thắng | 6/9/1995 | 6.8 | 7.5 | 6 | 6.4 | 6.3 | 5.7 | 5.8 | 5.4 | 8 | 5.5 | 7 | 7 | 5.7 | 6.9 | 7.6 | 5.2 | 5.7 | 7.6 | 6.4 | 7.2 | 5.8 | 5 | 8 | 7.6 | 9 | 7.1 | 8 | 8 | 6.2 | 6.6 | 7.8 | 6.4 | 6.8 | 9 | 0 | 0 | 7.0 | |
13 | Kiều Văn Tráng | 3/12/1995 | 6.7 | 7.5 | 7 | 7.6 | 5.8 | 5.7 | 6.1 | 6.3 | 7.9 | 6.2 | 7.1 | 7.1 | 5.8 | 8.5 | 7.1 | 6.2 | 6.9 | 7 | 7 | 7.4 | 6.2 | 5.7 | 8 | 8 | 8 | 8.1 | 9 | 8.3 | 8.2 | 6.8 | 7.8 | 8.1 | 7.4 | 8 | 0 | 0 | 7.3 | |
14 | Nguyễn Xuân Trường | 10/11/1996 | 7.6 | 5.6 | 6 | 6.2 | 5.5 | 5.5 | 6.4 | 5.5 | 7.5 | 6.1 | 6 | 5.7 | 6 | 6.1 | 6.6 | 6 | 5.9 | 6.8 | 6.3 | 6.5 | 5.4 | 5.6 | 7 | 6.6 | 8 | 7.5 | 7 | 6.9 | 5.2 | 6.4 | 6.8 | 5.8 | 6.2 | 8 | 0 | 0 | 6.6 | |
15 | Bùi Văn Việt | 4/1/1995 | 7.1 | 5 | 5.6 | 6.6 | 5.1 | 5.6 | 5.8 | 5.9 | 7.1 | 5.4 | 6 | 5.6 | 6.2 | 6.3 | 6.2 | 5.6 | 5.9 | 5.9 | 6.3 | 6.7 | 6.3 | 5.4 | 6.2 | 7 | 8 | 6.7 | 7.1 | 6.9 | 5 | 6.2 | 5.6 | 5 | 6.2 | 8 | 0 | 0 | 6.5 | |
Tổng: 15 học sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | HỌC PHẦN | HT | HỌC PHẦN | HT | HỌC PHẦN | HT | HỌC PHẦN | HT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Anh văn 1 | 3 | Anh văn 2 | 4 | Tin cơ bản | 2 | Thực tập tốt nghiệp | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Giáo dục thể chất | 2 | Đo lường điện | 2 | GDQP | 3 | Tổ chức sản xuất | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Pháp luật | 2 | Máy điện | 4 | Cung cấp điện | 3 | TH Điện dân dụng 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Vẽ kỹ thuật | 2 | An toàn điện | 2 | Anh Văn 3 | 3 | TH Điện công nghiệp 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cơ kỹ thuật | 2 | Khí cụ điện | 2 | Truyền động điện | 3 | TH Điều khiển tự động 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Điện cơ sở | 3 | Thực hành Nguội | 3 | Điều khiển tự động | 4 | Trang bị điện | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Vật liệu điện | 2 | TH Điện CB | 4 | TH Điện dân dụng 1 | 5 | TH Máy công cụ | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Chính Trị | 5 | Điện tử công nghiệp | 4 | TH Điện công nghiệp 1 | 5 | TH Điều khiển tự động 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | TH Điện tử công nghiệp | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thực tập nghề nghiệp | 10 |
Các thông tin khác:
- danh sách học sinh, sinh viên K40, 41 được cấp học bổng khuyến khích học tập HKI - năm học 2015-2016
- Danh sách học sinh, sinh viên nợ tiền đóng học phí học kỳ 2 năm học 2015-2016
- Thông báo Thư viện tăng cường ca trực buổi trưa phục vụ bạn đọc
- slide anh 50 năm
- Thông báo phát học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 / 2015-2016
- Thông báo kết quả xét học tiếp, ngừng học và bị buộc thôi học cho SV K40, K41 hệ CĐ chính quy
- Trả lời tư vấn tuyển sinh
- Tiêu chuẩn xét, cấp học bổng khuyến khích học tập kỳ 2 năm học 2015-2016
- Thông báo lịch nghỉ Tết Nguyên Đán năm 2016
- Thông báo điều chỉnh thời gian, thủ tục xác nhận cho HSSV
- Danh sách sinh viên nợ đóng học phí HK1 năm học 2015-2016 hệ Cao đẳng
- Thông báo ngày hội hướng nghiệp, việc làm tại trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
- Thể lệ Hội thi "Sáng tạo trẻ - Trí tuệ HCEET"
- Thông báo Thư viện Nhà trường đã mở tài khoản đọc và download tài liệu miễn phí tại trang tailieu.vn
- Thông báo đăng thông tin thành lập diễn đàn
- Văn bản hướng dẫn và mẫu báo cáo Đại hội chi đoàn Khóa 42