Tin mới nhất
Danh sách bài viết theo chuyên mục
Danh sách sinh viên trường CĐ Điện tử - Điện lạnh trung tuyển vòng sơ tuyển công ty Samsung Việt Nam năm 2016 | |||||||||||
TT | Họ và Tên | Tên | Ngày sinh | CMND | Địa chỉ (4 cấp) | Trình độ học vấn | Khóa học | Chuyên Ngành | Tên Lớp | Thời gian Tốt nghiệp | Quyết định |
1 | Nguyễn Văn Bằng | Bằng | 28-10-1995 | 017149738 | Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
2 | Hoàng Văn Chung | Chung | 09-06-1994 | 122124619 | Tân Mĩ, Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
3 | Nguyễn Văn Chung | Chung | 19-11-1994 | 070971722 | Thái Bình, Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật điện-điện tử | 40ĐĐT2 | 09-2016 | Phù hợp |
4 | ĐinhThế Công | Công | 01-12-1995 | 168571401 | thôn Bồng Lạng , Thanh Nghị , Thanh Liêm , Hà Nam | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 2016 | Phù hợp |
5 | Nguyễn Thành Đại | Đại | 18-05-1995 | 174832457 | Quảng Bình , Thạch Quảng,Thạch Thành,Thanh Hóa | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
6 | Đàm Văn Đạo | Đạo | 16-04-1995 | 122124614 | Thôn Nhất, Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | CDCQ | K40 | Công Nghệ kỹ Thuật Điện Tử-Truyền Thông | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
7 | Nguyễn Văn Đạt | Đạt | 31-01-1995 | 163356417 | An Trạch,Trực Chính,Trực Ninh,Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 07-2016 | Phù hợp |
8 | Lê Ngọc Đạt | Đạt | 29-05-1994 | 174651134 | Tân Thành, Mai Lâm, Tĩng Gia, Thanh Hoa | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
9 | Nguyễn Tân Định | Định | 14-05-1994 | 017355089 | Yên Lạc 2, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
10 | Vũ Đình Dự | Dự | 17-04-1995 | 036095000143 | Đội 4, Yên Phúc, Ý Yên , Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL2 | 06-2016 | Phù hợp |
11 | Kiều Văn Dương | Dương | 27-06-1995 | 135750015 | Độc Lập,Thanh Lãng,Bình Xuyên,Vĩnh Phúc | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTN2 | 06-2016 | Phù hợp |
12 | Đoàn Văn Duy | Duy | 15-02-1995 | 163361973 | Tt Quất Lâm,Giao Thuỷ,Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT3 | 07-2016 | Phù hợp |
13 | Lê Hương Giang | Giang | 18-04-1994 | 013172561 | Tằng My, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | CDCQ | K40 | Côn nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | 40ĐTTT | 06-2016 | Phù hợp |
14 | Nguyễn Quang Hà | Hà | 04-01-1993 | 017150970 | phù lưu tế, mĩ đức, hà nội | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
15 | Lâm Văn Hà | Hà | 07-10-1995 | 163360236 | Mộc Đức,Giao Thịnh,Giao Thủy,Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
16 | Đàm Thế Hải | Hải | 27-12-1994 | 017320084 | Xóm 1,An trai,Vân Canh,Hà nội | CDCQ | K40 | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện- Điện Tử | 40ĐĐT1 | 07-2016 | Phù hợp |
17 | nguyễn hồng hảo | hảo | 02-10-1995 | 168490236 | thô gốm,xa thụy lôi,huyện kim bảng,tỉnh hà nam | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
18 | Nguyễn Văn Hiệp | Hiệp | 16-09-1995 | 017396717 | cụm 1 xuân phú - phúc thọ - hà nội | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 08-2016 | Phù hợp |
19 | Bùi Trung Hiếu | Hiếu | 23-06-1995 | 001095001238 | Thôn Cầu, Tuy Lai, Mỹ Đức, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
20 | Đỗ Quang Hiếu | Hiếu | 15-10-1994 | 285672377 | KP.Phú Xuân - P.Tân Phú - Tx.Đồng Xoài - T.Bình Phước | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
21 | Trần Duy Hoàng | Hoàng | 27-03-1995 | 017172453 | Vân Môn- Trung Châu- Đan Phượng- Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
22 | Nguyễn Như Hoàng | Hoàng | 11-02-1994 | 142722939 | Triều dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương | CDCQ | K40 | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện - Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
23 | Khuất Huy Hoàng | Hoàng | 15-12-1995 | 132256010 | Khu 2, Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ | CDCQ | K40 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT3 | 09-2016 | Phù hợp |
24 | Nguyễn Tiến Hùng | Hùng | 09-08-1995 | 001095005513 | Thụy Hà, Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
25 | Nguyễn Công Hùng | Hùng | 10-09-1995 | 125569995 | Trung Lạc, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
26 | Nguyễn Van Hùng | Hùng | 26-04-1995 | 101102593 | khu 5 ba chẽ - ba chẽ - quảng ninh | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT2 | 06-2016 | Phù hợp |
27 | Trần Phương Hướng | Hướng | 16-02-1995 | 085071006 | nà cốc,lê lai,thạch an,cao bằng | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 06-2016 | Phù hợp |
28 | Đinh Công Hướng | Hướng | 29-09-1995 | 163253840 | Hùng Vương, Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
29 | Lê Đăng Huy | Huy | 08-03-1994 | 013383742 | Xóm 3, Văn Quán, Văn Khê, Mê Linh, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL2 | 06-2016 | Phù hợp |
30 | Nguyễn Mạnh Huỳnh | Huỳnh | 06-11-1995 | 017179620 | Hạ Hội,Tân Lập,Đan Phượng,Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
31 | Đinh Văn Khanh | Khanh | 24-04-1994 | 174642771 | Nam Thành , Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 07-2016 | Phù hợp |
32 | Hoàng Cương Khanh | Khanh | 03-02-1995 | 017441751 | Thôn Đào Xá, xã Đông Lỗ , huyện Ứng Hòa, Tp Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
33 | Nguyễn ĐÌnh Khoa | Khoa | 05-10-1995 | 142708689 | Tịnh xuyên,Nghĩa An,Ninh Giang,Hải Dương | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL2 | 06-2016 | Phù hợp |
34 | Lê Đình Kiên | Kiên | 05-02-1995 | 174786115 | Thôn 9, Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hóa | CDCQ | K40 | Điều khiển và tự động hóa | 40TĐH | 06-2016 | Phù hợp |
35 | Phạm Ngọc Lâm | Lâm | 06-02-1994 | 101227355 | Hà Lầm, Hạ Long, Quảng Ninh | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 06-2016 | Phù hợp |
36 | Khuất Duy Lăng | Lăng | 08-07-1995 | 017457166 | Vân Lôi, Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 09-2016 | Phù hợp |
37 | Nguyễn xuân lập | lập | 18-10-1995 | 125590397 | Đồng đông,đại đồng thành,thuận thành bắc ninh | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 09-2016 | Phù hợp |
38 | Phạm Quang Lịch | Lịch | 10-02-1995 | 125755815 | Quảng Lãm, Hán Quảng, Quế Võ, Bắc Ninh | CDCQ | K40 | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện - Điện Tử | 40ĐĐT2 | 09-2016 | Phù hợp |
39 | ĐẶNG DUY LINH | LINH | 05-10-1994 | 163285958 | an thị-yên bình-ý yên -nam định | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
40 | lê đình lợi | lợi | 08-08-1995 | 017204727 | chúc đồng,thụy hương,chương mỹ,hà nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
41 | nguyễn văn lợi | lợi | 27-10-1995 | 001095008206 | thôn 1 song phương hoài đức hà nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
42 | Nguyễn Việt Long | Long | 25-02-1995 | 017348232 | Văn Trai - Văn Phú - Thường Tín - Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT4 | 07-2016 | Phù hợp |
43 | Nguyễn Văn Luân | Luân | 21-05-1994 | 013420770 | Xuân Lai,Xuân Thu,Sóc Sơn, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
44 | Nguyễn Phi Luật | Luật | 28-03-1995 | 034095001926 | Đà Thôn, Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 09-2016 | Phù hợp |
45 | Nguyễn Quốc Lưu | Lưu | 05-05-1993 | 013570502 | Đài Bi, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 07-2016 | Phù hợp |
46 | Nguyễn Đức Mai | Mai | 17-04-1993 | 013094204 | Đình Trung, Xuân Nộn,Đông Anh,Hà Nội | CDCQ | K40 | Điện Tử, Truyền Thông | 40ĐTTT2 | 07-2016 | Phù hợp |
47 | nguyễn tiến nam | nam | 16-10-1995 | 174551230 | Thôn 1, Hoằng Đức, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
48 | Trần Văn Nam | Nam | 22-03-1994 | 013035018 | Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
49 | Trần Văn Năm | Năm | 25-07-1995 | 187537754 | Thanh tân, Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
50 | Nguyễn Văn Phi | Phi | 04-01-1995 | 168545859 | Thôn 4 tâng, Thanh hương,Thanh liêm,Hà Nam | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
51 | Trần Thế Phong | Phong | 29-03-1995 | 038095000406 | Tân Đại, Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hoá | CDCQ | K40 | Công Nghệ Kỹ Thuận Điện - Điện Tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
52 | Nguyễn Xuân Phong | Phong | 30-01-1995 | 013599616 | Đức Hậu, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
53 | Vũ Hồng Phong | Phong | 04-10-1995 | 142778710 | Bá đông ,bình minh, bình giang ,hải duơng | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
54 | Trịnh Văn Quân | Quân | 11-08-1995 | 163365387 | Xóm Sỹ Hội Bắc, Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
55 | Nguyễn Văn Quang | Quang | 13-05-1994 | 061014601 | Tồng Táng, Minh Tiến, Lục Yên, Yên Bái | CDCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
56 | Vũ Xuân Quế | Quế | 21-06-1995 | 163286326 | Nam Phong- Đồng Sơn- Nam Trực- Nam Định | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL1 | 06-2016 | Phù hợp |
57 | Nguyễn Bá Quyết | Quyết | 29-03-1995 | 017215383 | Đức Thù- Lê Thanh- Mỹ Đức- Hà Nội | CDCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL1 | 06-2016 | Phù hợp |
58 | Nguyễn Văn Sĩ | Sĩ | 19-05-1995 | 163344313 | Dương Độ, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | CĐCQ | K40 | Công Nghệ kĩ thuật Điện- Điện Tử | 40ĐĐT1 | 07-2016 | Phù hợp |
59 | Nguyễn Quốc Sơn | Sơn | 27-11-1995 | 013587113 | Đài Bi, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Kĩ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
60 | Nguyễn Dũng Sỹ | Sỹ | 10-09-1995 | 017168969 | Yên Vĩnh, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
61 | Nguyễn Văn Thanh | Thanh | 09-01-1995 | 168484518 | Hà Nam | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
62 | Bùi Văn Thành | Thành | 04-03-1994 | 187158359 | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 08-2016 | Phù hợp |
63 | Trần Khắc Thịnh | Thịnh | 23-12-1995 | 013551755 | Hương Gia - Phú Cường - Sóc Sơn - Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
64 | Vũ Văn Thọ | Thọ | 28-05-1995 | 036095000770 | Nam Phong- Đồng Sơn - Nam Trực- Nam Định | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL1 | 06-2016 | Phù hợp |
65 | Đinh Văn Thời | Thời | 15-09-1993 | 122022243 | thôn 8, Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | CĐCQ | K40 | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
66 | Trình văn thuận | thuận | 17-07-1994 | 174802774 | Xóm 27 xã xuân tín huyện thọ xuân tỉnh thanh hoá | CĐCQ | K40 | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
67 | Đỗ Tuấn Thương | Thương | 14-08-1995 | 017438077 | Kim Bông, Tân Xã, Thạch Thất, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện - Điện tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
68 | Vũ Minh Tiến | Tiến | 12-06-1995 | 017438671 | Ngọc Lâu,Đại Đồng,Thạch Thất,Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 07-2016 | Phù hợp |
69 | Lê Văn Tịnh | Tịnh | 21-12-1995 | 036095000882 | Nam Sơn- Nam Tiến- Nam Trực- Nam Định | CĐCQ | K40 | Điện Lạnh | 40KTNL1 | 06-2016 | Phù hợp |
70 | Nguyễn Đắc Toàn | Toàn | 12-12-1995 | 013268818 | Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
71 | Bùi Văn Tới | Tới | 04-09-1995 | 125684960 | Đăng Triều,Trừng Xá,Lương Tài,Bắc Ninh | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
72 | Nguyễn Đức Trung | Trung | 30-09-1995 | 174687947 | Yên Bằng, Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT2 | 06-2016 | Phù hợp |
73 | Đỗ Trường | Trường | 26-03-1995 | 017343928 | Liên Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT1 | 06-2016 | Phù hợp |
74 | Trần Ngọc Tú | Tú | 25-10-1994 | 013070908 | Âu Cơ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
75 | Lê Phương Tuấn | Tuấn | 13-10-1995 | 017129771 | Cụm 1, Liên Hà, Đan Phượng, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
76 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuấn | 01-06-1995 | 168571630 | Cẩm Du,Thanh Lưu,Thanh Liêm,Ha Nam | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
77 | Nguyễn Văn Tuấn | Tuấn | 12-07-1995 | 013160551 | An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 40TĐH | 07-2016 | Phù hợp |
78 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuấn | 12-07-1994 | 013342359 | thôn phú mỹ - xã tự lập - huyện mê linh - tp hà nội | CĐCQ | K40 | công nghệ kĩ thuật điện -điện tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
79 | Đồng Xuân Tuấn | Tuấn | 26-05-1995 | 174651031 | Đồng Minh, Thanh Thủy, Tỉnh Gia,Thanh Hóa | CĐCQ | K40 | Kỷ Thuật Nhiệt Lạnh | 40KTNL1 | 08-2016 | Phù hợp |
80 | Đỗ Minh Tuấn | Tuấn | 15-08-1995 | 167362087 | Vân Trai,Tây Đằng,Ba Vì,Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | 06-2016 | Phù hợp |
81 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Tuấn | 04-02-1994 | 187437459 | xóm 7, Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An | CĐCQ | K40 | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện, Điện Tử | 40ĐĐT3 | 08-2016 | Phù hợp |
82 | Hà Văn Tuấn | Tuấn | 18-05-1995 | 142706078 | Thôn 2, Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT3 | 06-2016 | Phù hợp |
83 | Nguyễn thanh tùng | tùng | 09-11-1994 | 001094007954 | thôn3,xã hoàng kim , huyện mê linh , hà nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
84 | Trịnh Tứ Tùng | Tùng | 16-10-1995 | 174541953 | hoan kính- trung sơn- sầm sơn- thanh hoá | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 40KTNL1 | 06-2016 | Phù hợp |
85 | Nguyễn Thanh Tùng | Tùng | 26-05-1995 | 017183310 | Vĩnh Kỳ, Tân Hội, Đan Phượng,Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT1 | 06-2016 | Phù hợp |
86 | Lê Thanh Tùng | Tùng | 28-10-1995 | 013612157 | Mạch Lũng,Đại Mạch,Đông Anh,Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40TTT2 | 07-2016 | Phù hợp |
87 | Nguyễn Thiện Tuyên | Tuyên | 24-04-1994 | 013330008 | Thôn Hạ, Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT1 | 06-2016 | Phù hợp |
88 | Đàm Đình Vân | Vân | 17-12-1995 | 013547048 | Đồng vỡ,Thanh lâm,Mê linh,Hà Nội | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
89 | Trần Văn Vinh | Vinh | 10-04-1995 | 152069137 | Cao Mại Đoài, Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình | CĐCQ | K40 | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện Tử Truyền Thông | 40ĐTTT1 | 06-2016 | Phù hợp |
90 | Nguyễn Đức Vinh | Vinh | 26-08-1995 | 164545342 | GiaThanh , GiaViễn , NinhBình | CĐCQ | K40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT2 | 06-2016 | Phù hợp |
91 | Nguyễn Quốc Vũ | Vũ | 02-12-1995 | 184211881 | Xóm 6, Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
92 | La Thanh Xuân | Xuân | 05-11-1994 | 122205165 | Cẩm xuyên, Xuân Cẩm, Hiệp hoà, Bắc giang | CĐCQ | K40 | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT1 | 06-2016 | Phù hợp |
93 | Tạ Văn Hoàng | Hoàng | 18-07-1990 | 091507336 | Xóm mới, Hà Châu, Phú Bình, Thái Nguyên | CDN | K38 | Máy Lạnh Và Điều Hòa Không Khí | 38ML1 | 2013 | Không phù hợp |
94 | Lê Viết Thuận | Thuận | 13-12-1993 | 013378187 | Văn Quán, Văn Khê, Mê Linh, Hà Nội | CĐCQ | K39 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-truyền thông | 40ĐTTT2 | 08-2015 | Không phù hợp |
95 | Nguyễn Văn Yên | Yên | 04-08-1995 | 122205107 | Hạnh,Đông lỗ,Hiệp Hoà,Bắc Giang | CDN | K40 | Máy lạnh và điều hoà không khí | 40ML2 | 09-2015 | Không phù hợp |
Các thông tin khác:
- Báo cáo chuyên đề tháng 11 năm 2015
- Báo cáo chuyên đề tháng 10 năm 2015
- Hội nghị tập huấn cán bộ lớp học sinh, sinh viên năm học 2015 - 2016
- Lễ tuyên dương HSSV tiêu biểu, xuất sắc năm học 2014 - 2015
- Lễ bế giảng và trao bằng tốt nghiệp hệ trung cấp chuyên nghiệp khóa 40 (2013-2015)
- Lễ bế giảng và trao bằng tốt nghiệp hệ cao đẳng chính quy và cao đẳng nghề khóa 39 (2012-2015)
- Khai giảng khóa học lập trình di động Android
- Hội nghị tuyển dụng sinh viên thực tập tốt nghiệp năm 2014 - 2015
- Hội nghị tập huấn lớp trưởng và cán bộ lớp năm học 2014 - 2015
- Chung khảo Hội thi Olympic các môn lý luận chính trị năm 2014
- Tổng kết Hội thi giáo viên dạy giỏi, học sinh giỏi
- Sinh viên K39 học tập thực tế môn Tư tưởng HCM tại khu di tích Phủ Chủ tịch và bảo tàng HCM
- Lễ trao bằng tốt nghiệp Đại học - liên kết đào tạo
- Hội nghị giáo viên chủ nhiệm, cố vấn học tập năm học 2013 - 2014
- Khai mạc hội thi giáo viên dạy giỏi cấp trường năm học 2013 - 2014