1 | Nguyễn Văn Bằng | Bằng | 28-10-1995 | Điện Tử | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 40DDT1 | Phù hợp |
2 | Hoàng Văn Chung | Chung | 09-06-1994 | Điện Tử | Điện- Điện Tử | 40ĐĐT1 | Phù hợp |
3 | Nguyễn Văn Chung | Chung | 19-11-1994 | Điện Tử | Công nghệ kĩ thuật điện điện tử | 40ĐĐT2 | Phù hợp |
4 | ĐinhThế Công | Công | 01-12-1995 | Điện Tử | công nghệ kỹ thuật điện điên tử | 40đđt2 | Phù hợp |
5 | Nguyễn Thành Đại | Đại | 18-05-1995 | Điện Tử | Điện -Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
6 | Đàm Văn Đạo | Đạo | 16-04-1995 | Khoa Viễn Thông | Công Nghệ kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông | ĐTTT2 | Phù hợp |
7 | Nguyễn Văn Đạt | Đạt | 31-01-1995 | Điện Tử | Điện Điện Tử | 40đđt2 | Phù hợp |
8 | Lê Ngọc Đạt | Đạt | 29-05-1994 | Điện Tử | Điện Điện Tử | ĐT2 | Phù hợp |
9 | Nguyễn Tân Định | Định | 14-05-1994 | Điện Tử | Điện Điện Tử | ĐĐT3 | Phù hợp |
10 | Vũ Đình Dự | Dự | 17-04-1995 | Nhiệt Lạnh | Điều Hòa Không Khí | KTNL2 | Phù hợp |
11 | Kiều Văn Dương | Dương | 27-06-1995 | Nhiệt Lạnh | Điều Hòa Không Khí | CĐKTN2 | Phù hợp |
12 | Đoàn Văn Duy | Duy | 15-02-1995 | Điện Tử | Điện-Điện Tử | CDĐT3 | Phù hợp |
13 | Lê Hương Giang | Giang | 18-04-1994 | Kỹ Thuật viễn thông | Côn nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | Điện Tử Truyền Thông | Phù hợp |
14 | Nguyễn Quang Hà | Hà | 04-01-1993 | Điện Tử | điện điện tử | 40ĐĐT1 | Phù hợp |
15 | Lâm Văn Hà | Hà | 07-10-1995 | Điện Tử | Điện Điện Tử | ĐĐT2 | Phù hợp |
16 | Đàm Thế Hải | Hải | 27-12-1994 | Điện | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện- Điện Tử | 40ĐĐT1 | Phù hợp |
17 | nguyễn hồng hảo | hảo | 02-10-1995 | Điện Tử | điện điện tử | ddt1 | Phù hợp |
18 | Nguyễn Văn Hiệp | Hiệp | 16-09-1995 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | 40Điện-Điện Tử | Phù hợp |
19 | Bùi Trung Hiếu | Hiếu | 23-06-1995 | Điện | Điện- Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
20 | Đỗ Quang Hiếu | Hiếu | 15-10-1994 | Điện Tử | Kỹ Thuật Điện Điện Tử | 40ĐT2 | Phù hợp |
21 | Trần Duy Hoàng | Hoàng | 27-03-1995 | Điện Tử | Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
22 | Nguyễn Như Hoàng | Hoàng | 11-02-1994 | Điện Tử | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện - Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
23 | Khuất Huy Hoàng | Hoàng | 15-12-1995 | Điện Tử | Điện-Điện Tử | 40Đ-ĐT3 | Phù hợp |
24 | Nguyễn Tiến Hùng | Hùng | 09-08-1995 | Công Nghệ Kĩ thuật Điều Khiển và Tự động hóa | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
25 | Nguyễn Công Hùng | Hùng | 10-09-1995 | Điện Tử | Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
26 | Nguyễn Van Hùng | Hùng | 26-04-1995 | Kỹ Thuật Viễn Thông | Viễn Thông | CĐĐTTT2 | Phù hợp |
27 | Trần Phương Hướng | Hướng | 16-02-1995 | Điện Tử | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
28 | Đinh Công Hướng | Hướng | 29-09-1995 | Điện Tử | Điện, Điện Tử | 40ĐT1 | Phù hợp |
29 | Lê Đăng Huy | Huy | 08-03-1994 | Nhiệt Lạnh | Kỹ Thuật Nhiệt Lạnh | KTNL2 | Phù hợp |
30 | Nguyễn Mạnh Huỳnh | Huỳnh | 06-11-1995 | Điện Tử | Điện-Điện Tử | ĐĐT3 | Phù hợp |
31 | Đinh Văn Khanh | Khanh | 24-04-1994 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | 40ĐĐT1 | Phù hợp |
32 | Hoàng Cương Khanh | Khanh | 03-02-1995 | Điện Tử | Điện- Điện Tử | Điện, điện tử 3 | Phù hợp |
33 | Nguyễn ĐÌnh Khoa | Khoa | 05-10-1995 | Nhiệt Lạnh | Điều Hòa Không khí | CĐKTNL2 | Phù hợp |
34 | Lê Đình Kiên | Kiên | 05-02-1995 | Điện | Điều khiển và tự động hóa | 40TĐH | Phù hợp |
35 | Phạm Ngọc Lâm | Lâm | 06-02-1994 | Điện Tử | Công Nghệ Kĩ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 40TĐH | Phù hợp |
36 | Khuất Duy Lăng | Lăng | 08-07-1995 | Điện Tử | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện-Điện Tử | 40ĐĐT2 | Phù hợp |
37 | Nguyễn xuân lập | lập | 18-10-1995 | Điện | Điện điện tử | 40đđt2 | Phù hợp |
38 | Phạm Quang Lịch | Lịch | 10-02-1995 | Điện Tử | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện - Điện Tử | ĐĐT2 | Phù hợp |
39 | ĐẶNG DUY LINH | LINH | 05-10-1994 | Điện Tử | kỹ thuật điện điện tử | 40ĐT3 | Phù hợp |
40 | lê đình lợi | lợi | 08-08-1995 | Điện | Kỹ Thuật Điện Điện tử | ĐĐT3 | Phù hợp |
41 | nguyễn văn lợi | lợi | 27-10-1995 | Điện Tử | điện - điện tử | 40 đ ddt 3 | Phù hợp |
42 | Nguyễn Việt Long | Long | 25-02-1995 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | 40ĐĐT4 | Phù hợp |
43 | Nguyễn Văn Luân | Luân | 21-05-1994 | Điện-Điện tử | Điện-Điện tử | CĐĐĐT3 | Phù hợp |
44 | Nguyễn Phi Luật | Luật | 28-03-1995 | Điện Tử | Điện - Điện tử | 40Đ-ĐT3 | Phù hợp |
45 | Nguyễn Quốc Lưu | Lưu | 05-05-1993 | Điện Tử | Kĩ Thuật Điện Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
46 | Nguyễn Đức Mai | Mai | 17-04-1993 | Điện Tử, Truyền Thông | Điện Tử, Truyền Thông | CĐTTT2 | Phù hợp |
47 | nguyễn tiến nam | nam | 16-10-1995 | Điện Tử | Điện , Điện Tử | 40đđt1 | Phù hợp |
48 | Trần Văn Nam | Nam | 22-03-1994 | Điện | điện điện tử | 40ddt3 | Phù hợp |
49 | Trần Văn Năm | Năm | 25-07-1995 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | 40 ĐĐT3 | Phù hợp |
50 | Nguyễn Văn Phi | Phi | 04-01-1995 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | 40ĐT1 | Phù hợp |
51 | Trần Thế Phong | Phong | 29-03-1995 | Điện Tử | Công Nghệ Kỹ Thuận Điện - Điện Tử | Đ ĐT2 | Phù hợp |
52 | Nguyễn Xuân Phong | Phong | 30-01-1995 | Điện Tử | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
53 | Vũ Hồng Phong | Phong | 04-10-1995 | Điện Tử | Điện điện tử | Đđt1 | Phù hợp |
54 | Trịnh Văn Quân | Quân | 11-08-1995 | Điện Tử | Điện-Điện Tử | ĐT2 | Phù hợp |
55 | Nguyễn Văn Quang | Quang | 13-05-1994 | Kỹ Thuật Viễn Thông | kỹ Thuật Điện Tử | ĐTTT1 | Phù hợp |
56 | Vũ Xuân Quế | Quế | 21-06-1995 | Nhiệt Lạnh | Điện Lạnh | KTNL1 | Phù hợp |
57 | Nguyễn Bá Quyết | Quyết | 29-03-1995 | Nhiệt Lạnh | Điện Lạnh | KTNL1 | Phù hợp |
58 | Nguyễn Văn Sĩ | Sĩ | 19-05-1995 | Điện Tử | Công Nghệ kĩ thuật Điện- Điện Tử | 40ĐĐT1 | Phù hợp |
59 | Nguyễn Quốc Sơn | Sơn | 27-11-1995 | Điện Tử | Kĩ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
60 | Nguyễn Dũng Sỹ | Sỹ | 10-09-1995 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
61 | Nguyễn Văn Thanh | Thanh | 09-01-1995 | Điện-Điện Tử | Điện-Điện Tử | 40DDT3 | Phù hợp |
62 | Bùi Văn Thành | Thành | 04-03-1994 | Điện Tử | Điện- Điện Tử | ĐĐT2 | Phù hợp |
63 | Trần Khắc Thịnh | Thịnh | 23-12-1995 | Điện Tử | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
64 | Vũ Văn Thọ | Thọ | 28-05-1995 | nhiệt lạnh | Điện lạnh | ktnl1 | Phù hợp |
65 | Đinh Văn Thời | Thời | 15-09-1993 | Điện Tử | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa | 40TĐH | Phù hợp |
66 | Trình văn thuận | thuận | 17-07-1994 | Điện Tử | Điện - điện tử | 40ddt2 | Phù hợp |
67 | Đỗ Tuấn Thương | Thương | 14-08-1995 | Điện Tử | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện - Điện tử | CĐĐĐT3 | Phù hợp |
68 | Vũ Minh Tiến | Tiến | 12-06-1995 | Điện Tử | Điện, điện tử | 40đđt2 | Phù hợp |
69 | Lê Văn Tịnh | Tịnh | 21-12-1995 | Nhiệt Lạnh | Điện Lạnh | KTNL1 | Phù hợp |
70 | Nguyễn Đắc Toàn | Toàn | 12-12-1995 | Điện | Điện Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
71 | Bùi Văn Tới | Tới | 04-09-1995 | Điện Tử | Điện, Điện Tử | 40CDĐT1 | Phù hợp |
72 | Nguyễn Đức Trung | Trung | 30-09-1995 | Điện tử - Truyền Thông | Điện tử - Viễ thông | 40ĐTTT2 | Phù hợp |
73 | Đỗ Trường | Trường | 26-03-1995 | Điện tử viễn thông | Điện tử truyền thông | 40ĐTTT1 | Phù hợp |
74 | Trần Ngọc Tú | Tú | 25-10-1994 | Điện Tử | Điện Điện Tử | DDT2 | Phù hợp |
75 | Lê Phương Tuấn | Tuấn | 13-10-1995 | Điện Tử | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
76 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuấn | 01-06-1995 | Điện | Điện-Điện Tử | 40ĐT2 | Phù hợp |
77 | Nguyễn Văn Tuấn | Tuấn | 12-07-1995 | Điện Tử | Tự Động Hóa | TĐH | Phù hợp |
78 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuấn | 12-07-1994 | Điện Tử | công nghệ kĩ thuật điện -điện tử | Đ-Đt1 | Phù hợp |
79 | Đồng Xuân Tuấn | Tuấn | 26-05-1995 | Kỷ Thuật Nhiệt Lạnh | Kỷ Thuật Nhiệt Lạnh | 40KTNL1 | Phù hợp |
80 | Đỗ Minh Tuấn | Tuấn | 15-08-1995 | Điện Tử | Điện-Điện Tử | ĐĐT2 | Phù hợp |
81 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Tuấn | 04-02-1994 | Điện Tử | Công Nghệ Kĩ Thuật Điện, Điện Tử | CĐĐT3 | Phù hợp |
82 | Hà Văn Tuấn | Tuấn | 18-05-1995 | Điện Tử | Điên - Điện Tử | 40 ĐĐT3 | Phù hợp |
83 | Nguyễn thanh tùng | tùng | 09-11-1994 | Điện Tử | Điện - Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
84 | Trịnh Tứ Tùng | Tùng | 16-10-1995 | Nhiệt Lạnh | Kỹ Thuật Nhiệt Lạnh | 40KTNL1 | Phù hợp |
85 | Nguyễn Thanh Tùng | Tùng | 26-05-1995 | Điện Tử Truyền Thông | Kỹ Thuật Điện Tử Truyền Thông | CĐ40ĐTT1 | Phù hợp |
86 | Lê Thanh Tùng | Tùng | 28-10-1995 | Điện Tử, Truyền Thông | Điện Tử, Truyền Thông | CĐTTT2 | Phù hợp |
87 | Nguyễn Thiện Tuyên | Tuyên | 24-04-1994 | Kỹ thuật viễn thông | Điện tử - truyền thông | ĐTTT1 | Phù hợp |
88 | Đàm Đình Vân | Vân | 17-12-1995 | Điện Tử | Điện Tử | ĐĐT1 | Phù hợp |
89 | Trần Văn Vinh | Vinh | 10-04-1995 | Công Nghệ Thông Tin | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện Tử Truyền Thông | 40CDTT1 | Phù hợp |
90 | Nguyễn Đức Vinh | Vinh | 26-08-1995 | Điện Tử - Viễn Thông | Điện Tử - Viễn Thông | CĐĐTTT2 | Phù hợp |
91 | Nguyễn Quốc Vũ | Vũ | 02-12-1995 | Điện Tử | Kỹ Thuật Điện - Điện Tử | 40 ĐĐT1 | Phù hợp |
92 | La Thanh Xuân | Xuân | 05-11-1994 | Điện Tử | Ky thuật điện - điên tử | DDT1 | Phù hợp |
93 | Tạ Văn Hoàng | Hoàng | 18-07-1990 | Kĩ Thuật Nhiệt | Máy Lạnh Và Điều Hòa Không Khí | ML1K38 | Không phù hợp |
94 | Lê Viết Thuận | Thuận | 13-12-1993 | Kỹ Thuật Viễn Thông | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | ĐTTT2 | Không phù hợp |
95 | Nguyễn Văn Yên | Yên | 04-08-1995 | Điện | Máy lạnh và điều hoà không khí | TTCN40ML2 | Không phù hợp |
| | | | | | | |