Journal Article View
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP LỚP 39ĐCN NĂM HỌC 2013 - 2014
| ||||||
STT | Họ tên | Ngày sinh | Ghi chú(*) | |||
TN Chính trị | Lý thuyết tổng hợp | Thực hành nghề nghiệp | ||||
1 | Nguyễn Mạnh Duy | 6/1/1994 | 6 | 8 | 7 | |
2 | Nguyễn Đình Đạt | 8/18/1993 | 7 | 8 | 8 | |
3 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 8/12/1994 | 9 | 9 | 9 | |
4 | Nguyễn Văn Hoàng | 9/8/1993 | 8 | 7 | 6 | |
5 | Nguyễn Xuân Huy | 9/5/1994 | 6.5 | 7 | 8 | |
6 | Lê Việt Hưng | 7/23/1994 | 8.5 | 8 | 7 | |
7 | Đỗ Xuân Lộc | 10/26/1994 | 6 | 8 | 8 | |
8 | Ngô Đình Luyến | 12/4/1994 | 6 | 9 | 9 | |
9 | Phương Phú Quang | 8/18/1994 | 7 | 8 | 7 | |
10 | Lê Văn Sơn | 10/5/1993 | 6.5 | 7 | 7 | |
11 | Nguyễn Minh Thành | 9/2/1994 | 7.5 | 8 | 8 | |
12 | Đỗ Hoàng Trung | 8/5/1993 | 6 | 7 | 7 | |
13 | Nguyễn Văn Trường | 4/4/1993 | 8.5 | 8 | 9 | |
14 | Trần Văn Báu | 9/2/1994 | 7 | 8 | 7 | |
15 | Lê Văn Cường | 12/15/1992 | 8 | 9 | 8 | |
16 | Phạm Phúc Đạo | 3/20/1993 | 7.5 | 7 | 8 | |
17 | Phạm Đức Hải | 8/18/1991 | 9 | 9 | 7 | |
18 | Trương Văn Hiến | 8/24/1992 | 8 | 8 | 8 | |
19 | Lê Văn Hưởng | 9/17/1993 | 7.5 | 6 | 7 | |
20 | Nguyễn Quang Linh | 10/6/1993 | 7 | 8 | 7 | |
21 | Tăng Ngọc Nam | 6/2/1992 | 7 | 9 | 9 | |
22 | Phạm Văn Quang | 3/2/1992 | 7 | 9 | 7 | |
23 | Phan Văn Quảng | 2/1/1994 | 7.5 | 8 | 8 | |
24 | Bùi Văn Sáng | 2/13/1994 | 7.5 | 9 | 9 | |
25 | Phạm Văn Sơn | 8/26/1994 | 9 | 6 | 6 | |
26 | Nguyễn Cường Thịnh | 4/7/1988 | 6.5 | 9 | 9 | |
27 | Đinh Hữu Thuận | 1/28/1992 | 5.5 | 8 | 7 | |
28 | Vũ Thanh Tùng | 10/5/1994 | 7 | 8 | 7 | |
29 | Nguyễn Văn Tưởng | 2/28/1994 | 7.5 | 7 | 7 | |
30 | Nguyễn Tuấn Vũ | 8/22/1994 | 7 | 7 | 7 |